comely nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comely nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comely giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comely.
Từ điển Anh Việt
comely
/'kʌmli/
* tính từ
đẹp, duyên dáng, dễ thương
lịch sự, nhã nhặn; đúng đắn, đoan trang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comely
Similar:
becoming: according with custom or propriety
her becoming modesty
comely behavior
it is not comme il faut for a gentleman to be constantly asking for money
a decent burial
seemly behavior
Synonyms: comme il faut, decent, decorous, seemly
bonny: very pleasing to the eye
my bonny lass
there's a bonny bay beyond
a comely face
young fair maidens