seemly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

seemly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seemly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seemly.

Từ điển Anh Việt

  • seemly

    /'si:mli/

    * tính từ

    chỉnh, tề chỉnh, đoan trang

    thích đáng

    lịch sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • seemly

    Similar:

    becoming: according with custom or propriety

    her becoming modesty

    comely behavior

    it is not comme il faut for a gentleman to be constantly asking for money

    a decent burial

    seemly behavior

    Synonyms: comely, comme il faut, decent, decorous