comme il faut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comme il faut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comme il faut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comme il faut.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- commend
- comment
- commence
- commerce
- commelina
- commencer
- commensal
- commentary
- commentate
- commercial
- commemorate
- commendable
- commendably
- commensally
- comment out
- commentator
- commercials
- commelinales
- commelinidae
- commemorator
- commencement
- commendation
- commendatory
- commensalism
- commensurate
- comment code
- comment line
- comment pane
- commentarial
- commentation
- commercially
- comme il faut
- commelinaceae
- commemorating
- commemoration
- commemorative
- commensurable
- commensurably
- comment entry
- comment-entry
- commercialese
- commercialise
- commercialism
- commercialist
- commercialize
- commensurately
- commensuration
- commercial act
- commercial age
- commercial art