comme il faut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comme il faut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comme il faut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comme il faut.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comme il faut

    Similar:

    becoming: according with custom or propriety

    her becoming modesty

    comely behavior

    it is not comme il faut for a gentleman to be constantly asking for money

    a decent burial

    seemly behavior

    Synonyms: comely, decent, decorous, seemly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).