commemorate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

commemorate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commemorate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commemorate.

Từ điển Anh Việt

  • commemorate

    /kə'memə'reiʃn/

    * ngoại động từ

    kỷ niệm, tưởng nhớ

    to commemorate a victory: kỷ niệm chiến thắng

    là vật để kỷ niệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • commemorate

    mark by some ceremony or observation

    The citizens mark the anniversary of the revolution with a march and a parade

    Synonyms: mark

    call to remembrance; keep alive the memory of someone or something, as in a ceremony

    We remembered the 50th anniversary of the liberation of Auschwitz

    Remember the dead of the First World War

    Synonyms: remember

    be or provide a memorial to a person or an event

    This sculpture commemorates the victims of the concentration camps

    We memorialized the Dead

    Synonyms: memorialize, memorialise, immortalize, immortalise, record