immortalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immortalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immortalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immortalize.
Từ điển Anh Việt
immortalize
/i'mɔ:təlaiz/ (immoralise) /i'mɔ:təlaiz/
* ngoại động từ
làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immortalize
make famous forever
This melody immortalized its composer
Synonyms: immortalise, eternize, eternise, eternalize, eternalise
Similar:
commemorate: be or provide a memorial to a person or an event
This sculpture commemorates the victims of the concentration camps
We memorialized the Dead
Synonyms: memorialize, memorialise, immortalise, record