memorialize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

memorialize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm memorialize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của memorialize.

Từ điển Anh Việt

  • memorialize

    /mi'mɔ:riəlaiz/ (memorialise) /mi'mɔ:riəlaiz/

    * ngoại động từ

    kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm

    đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • memorialize

    address in a memorial

    The President memorialized the heroes of the battle

    Synonyms: memorialise

    Similar:

    commemorate: be or provide a memorial to a person or an event

    This sculpture commemorates the victims of the concentration camps

    We memorialized the Dead

    Synonyms: memorialise, immortalize, immortalise, record