eternalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eternalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eternalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eternalize.

Từ điển Anh Việt

  • eternalize

    /i:'tə:naiz/ (eternalise) /i:'tə:nəlaiz/ (eternalize) /i:'tə:nəlaiz/ (eternise) /i:'tə:naiz/

    * ngoại động từ

    làm cho vĩnh viễn, làm cho bất diệt

    to eternize someone's memory: làm cho ai đời đời tưởng nhớ đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet