commendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commendable.
Từ điển Anh Việt
commendable
/kə'mendəbl/
* tính từ
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng tán dương; đáng tuyên dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commendable
Similar:
applaudable: worthy of high praise
applaudable efforts to save the environment
a commendable sense of purpose
laudable motives of improving housing conditions
a significant and praiseworthy increase in computer intelligence
Synonyms: laudable, praiseworthy
admirably: in an admirable manner
the children's responses were admirably normal
Synonyms: laudably, praiseworthily