laudable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

laudable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laudable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laudable.

Từ điển Anh Việt

  • laudable

    /'lɔ:dəbl/

    * tính từ

    đáng tán dương, đáng ca ngợi, đáng khen ngợi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • laudable

    Similar:

    applaudable: worthy of high praise

    applaudable efforts to save the environment

    a commendable sense of purpose

    laudable motives of improving housing conditions

    a significant and praiseworthy increase in computer intelligence

    Synonyms: commendable, praiseworthy