praiseworthy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
praiseworthy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm praiseworthy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của praiseworthy.
Từ điển Anh Việt
praiseworthy
/preiz,wə:ði/
* tính từ
đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương
Từ điển Anh Anh - Wordnet
praiseworthy
Similar:
applaudable: worthy of high praise
applaudable efforts to save the environment
a commendable sense of purpose
laudable motives of improving housing conditions
a significant and praiseworthy increase in computer intelligence
Synonyms: commendable, laudable