applaudable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
applaudable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm applaudable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của applaudable.
Từ điển Anh Việt
applaudable
xem applaud
Từ điển Anh Anh - Wordnet
applaudable
worthy of high praise
applaudable efforts to save the environment
a commendable sense of purpose
laudable motives of improving housing conditions
a significant and praiseworthy increase in computer intelligence
Synonyms: commendable, laudable, praiseworthy