commemorating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commemorating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commemorating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commemorating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commemorating
Similar:
commemorate: mark by some ceremony or observation
The citizens mark the anniversary of the revolution with a march and a parade
Synonyms: mark
commemorate: call to remembrance; keep alive the memory of someone or something, as in a ceremony
We remembered the 50th anniversary of the liberation of Auschwitz
Remember the dead of the First World War
Synonyms: remember
commemorate: be or provide a memorial to a person or an event
This sculpture commemorates the victims of the concentration camps
We memorialized the Dead
Synonyms: memorialize, memorialise, immortalize, immortalise, record
commemorative: intended as a commemoration
a commemorative plaque
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).