commemorative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
commemorative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm commemorative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của commemorative.
Từ điển Anh Việt
commemorative
/kə'memərətiv/
* tính từ
để kỷ niệm, để tưởng niệm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
commemorative
an object (such as a coin or postage stamp) made to mark an event or honor a person
intended as a commemoration
a commemorative plaque
Synonyms: commemorating