comment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
comment
/'kɔment/
* danh từ
lời bình luận
to make comments on an event: bình luận một sự kiện
lời chú giải, lời chú thích, lời dẫn giải
lời phê bình, lời chỉ trích
* nội động từ
bình luận
to comment upon a text: bình luận một bài văn
chú thích, dẫn giải
phê bình, chỉ trích
to comment on (upon) someone's behaviour: phê bình của người nào
comment
(Tech) chú giải, ghi chú = mark = note
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comment
* kỹ thuật
bình luận
chú giải
chú thích
diễn giải
ghi chú
lời chú giải
lời chú thích
lời dẫn giải
toán & tin:
dòng chú giải
sự chú giải
xây dựng:
tránh chú giải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comment
a written explanation or criticism or illustration that is added to a book or other textual material
he wrote an extended comment on the proposal
Synonyms: commentary
make or write a comment on
he commented the paper of his colleague
Synonyms: notice, remark, point out
explain or interpret something
Similar:
remark: a statement that expresses a personal opinion or belief or adds information
from time to time she contributed a personal comment on his account
Synonyms: input
gossip: a report (often malicious) about the behavior of other people
the divorce caused much gossip
Synonyms: scuttlebutt
gloss: provide interlinear explanations for words or phrases
He annotated on what his teacher had written
Synonyms: annotate