annotate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
annotate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annotate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annotate.
Từ điển Anh Việt
annotate
/'ænouteit/
* động từ
chú giải, chú thích
annotate
(Tech) chú giải (đ), chú thích (đ); phụ chú (đ)