footnote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
footnote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footnote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footnote.
Từ điển Anh Việt
footnote
/'futnout/
* danh từ
lời chú ở cuối trang
* ngoại động từ
chú thích ở cuối trang
footnote
(Tech) ghi chú cuối trang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
footnote
* kinh tế
chú thích cuối trang (báo cáo tài chính)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
chú dẫn