footer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

footer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm footer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của footer.

Từ điển Anh Việt

  • footer

    /'futə/

    * danh từ

    (từ lóng) môn bóng đá

  • footer

    (Tech) lề dưới, phần chân trang

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • footer

    * kinh tế

    cơ cấu cấp liệu

    cơ cấu nạp liệu

    * kỹ thuật

    dòng cuối trang

    toán & tin:

    chân trang

    cuối trang

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • footer

    (used only in combinations) the height or length of something in feet

    he is a six-footer

    the golfer sank a 40-footer

    his yacht is a 60-footer

    Similar:

    pedestrian: a person who travels by foot

    Synonyms: walker

    footnote: a printed note placed below the text on a printed page