walker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
walker
/'wɔ:kə/
* danh từ
người đi bộ
người dạo chơi
(thể dục,thể thao) vận động viên đi bộ
(động vật học) chim chạy
* thán từ
(Walker) (từ lóng) nói láo!, bịa!
Từ điển Anh Anh - Wordnet
walker
New Zealand runner who in 1975 became the first person to run a mile in less that 3 minutes and 50 seconds (born in 1952)
Synonyms: John Walker
United States writer (born in 1944)
Synonyms: Alice Walker, Alice Malsenior Walker
a shoe designed for comfortable walking
a light enclosing framework (trade name Zimmer) with rubber castors or wheels and handles; helps invalids or the handicapped or the aged to walk
Synonyms: Zimmer, Zimmer frame
an enclosing framework on casters or wheels; helps babies learn to walk
Synonyms: baby-walker, go-cart
Similar:
pedestrian: a person who travels by foot
Synonyms: footer