go-cart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
go-cart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm go-cart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của go-cart.
Từ điển Anh Việt
go-cart
/'goukɑ:t/
* danh từ
xe tập đi, xe đẩy (của trẻ con)
xe kéo nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
go-cart
Similar:
walker: an enclosing framework on casters or wheels; helps babies learn to walk
Synonyms: baby-walker
handcart: wheeled vehicle that can be pushed by a person; may have one or two or four wheels
he used a handcart to carry the rocks away
their pushcart was piled high with groceries
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, perambulator, pram, stroller, pushchair, pusher