pushchair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pushchair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pushchair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pushchair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pushchair
Similar:
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, perambulator, pram, stroller, go-cart, pusher
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).