pram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pram.
Từ điển Anh Việt
pram
/prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/
* danh từ
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
* danh từ
(thông tục) xe đẩy trẻ con
xe đẩy tay (của người bán sữa)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pram
* kỹ thuật
hành trình kế
tàu đáy bằng
xà lan
toán & tin:
RAM tham số
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pram
Similar:
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, perambulator, stroller, go-cart, pushchair, pusher