perambulator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perambulator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perambulator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perambulator.
Từ điển Anh Việt
perambulator
/'præmbjuleitə/
* danh từ
xe đẩy trẻ con
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
perambulator
* kỹ thuật
cái đo hành trình
máy đếm bước
răng
xây dựng:
cái đếm bước
thước đo bước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perambulator
Similar:
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, pram, stroller, go-cart, pushchair, pusher