stroller nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stroller nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stroller giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stroller.
Từ điển Anh Việt
stroller
/'stroulə/
* danh từ
người đi dạo, người đi tản bộ
người hát rong
kẻ lang thang, ma cà bông
cái tập đi (cho trẻ em)
xe đẩy (của trẻ em)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stroller
Similar:
saunterer: someone who walks at a leisurely pace
Synonyms: ambler
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, perambulator, pram, go-cart, pushchair, pusher