saunterer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saunterer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saunterer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saunterer.

Từ điển Anh Việt

  • saunterer

    /'sɔ:ntərə/

    * danh từ

    người đi thơ thẩn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • saunterer

    someone who walks at a leisurely pace

    Synonyms: stroller, ambler