pusher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pusher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pusher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pusher.
Từ điển Anh Việt
pusher
/'puʃə/
* danh từ
người đẩy, vật đẩy
máy bay cánh quạt đẩy (cánh quạt ở phía sau) ((cũng) pusher aeroplane)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pusher
one who intrudes or pushes himself forward
Synonyms: thruster
an unlicensed dealer in illegal drugs
Synonyms: drug peddler, peddler, drug dealer, drug trafficker
someone who pushes
Synonyms: shover
a sandal attached to the foot by a thong over the toes
Synonyms: zori
Similar:
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: baby carriage, carriage, perambulator, pram, stroller, go-cart, pushchair