thruster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thruster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thruster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thruster.

Từ điển Anh Việt

  • thruster

    * danh từ

    người tự đề cao (để giành một lợi thế )

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • thruster

    a small rocket engine that provides the thrust needed to maneuver a spacecraft

    Similar:

    pusher: one who intrudes or pushes himself forward