baby carriage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby carriage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby carriage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby carriage.
Từ điển Anh Việt
baby carriage
* danh từ
xe đẩy trẻ con
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby carriage
Similar:
baby buggy: a small vehicle with four wheels in which a baby or child is pushed around
Synonyms: carriage, perambulator, pram, stroller, go-cart, pushchair, pusher
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting