baby-faced nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby-faced nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-faced giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-faced.

Từ điển Anh Việt

  • baby-faced

    * tính từ

    có khuôn mặt tròn trựnh dịu dàng, có khuôn mặt trẻ con

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby-faced

    having a youthful-looking face