baby budget nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby budget nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby budget giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby budget.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • baby budget

    * kinh tế

    ngân sách tiểu ngạch