baby boom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby boom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby boom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby boom.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby boom

    the larger than expected generation in United States born shortly after World War II

    Synonyms: baby-boom generation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).