baby bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby bed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby bed

    a small bed for babies; enclosed by sides to prevent the baby from falling

    Synonyms: baby's bed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).