baby-tooth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby-tooth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-tooth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-tooth.
Từ điển Anh Việt
baby-tooth
* danh từ
răng sữa
baby-tooth
* danh từ
răng sữa
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.