baby shoe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby shoe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby shoe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby shoe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby shoe

    a shoe designed to be worn by infants

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).