baby bond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby bond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby bond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby bond.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
baby bond
* kinh tế
trái phiếu nhỏ
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting