baby talk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby talk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby talk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby talk.

Từ điển Anh Việt

  • baby talk

    * danh từ

    tiến bi bô (của trẻ em)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby talk

    an adult's imitation of the speech of a young child

    Synonyms: babytalk, motherese

    the developing speech of a young child

    Synonyms: babytalk