baby boomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby boomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby boomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby boomer.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby boomer
a member of the baby boom generation in the 1950s
they expanded the schools for a generation of baby boomers
Synonyms: boomer
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting