boomer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
boomer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boomer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boomer.
Từ điển Anh Việt
boomer
/'bu:mə/
* danh từ
(động vật học) con canguru đực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
boomer
* kinh tế
công nhân lưu động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
boomer
Similar:
baby boomer: a member of the baby boom generation in the 1950s
they expanded the schools for a generation of baby boomers