boomerang nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

boomerang nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm boomerang giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của boomerang.

Từ điển Anh Việt

  • boomerang

    /'bu:məræɳ/

    * danh từ

    vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném)

    (nghĩa bóng) đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông

    * nội động từ

    phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang)

    (nghĩa bóng) gậy ông đập lưng ông

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • boomerang

    * kỹ thuật

    phản hồi

    vật lý:

    bumơrăng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • boomerang

    a curved piece of wood; when properly thrown will return to thrower

    Synonyms: throwing stick, throw stick

    return to the initial position from where it came; like a boomerang

    Similar:

    backfire: a miscalculation that recoils on its maker