baby-sit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby-sit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-sit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-sit.

Từ điển Anh Việt

  • baby-sit

    /'beibisit/

    * nội động từ

    giữ trẻ hộ (trong khi bố mẹ đi vắng)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby-sit

    take watchful responsibility for

    I baby-sit the neighbor's plants when she is out of town

    work or act as a baby-sitter; I have too much homework to do"

    I cannot baby-sit tonight

    Synonyms: sit