baby powder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby powder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby powder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby powder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby powder

    powder used to prevent a baby's diaper from chafing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).