babylonian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

babylonian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm babylonian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của babylonian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • babylonian

    an inhabitant of ancient Babylon

    the ideographic and syllabic writing system in which the ancient Babylonian language was written

    of or relating to the city of Babylon or its people or culture

    Babylonian religion

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).