baby-like nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby-like nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-like giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-like.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby-like

    Similar:

    baby-wise: like a baby

    he cradled it, baby-wise, in his arms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).