baby grand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
baby grand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby grand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby grand.
Từ điển Anh Việt
baby grand
* danh từ
đàn piano cánh loại nhỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
baby grand
a small grand piano
Synonyms: baby grand piano, parlor grand, parlor grand piano, parlour grand, parlour grand piano
Từ liên quan
- baby
- babyish
- babyism
- babylon
- baby bed
- baby doc
- baby oil
- baby-sit
- babyhood
- babytalk
- baby beef
- baby bird
- baby bond
- baby boom
- baby rose
- baby shoe
- baby talk
- baby-farm
- baby-like
- baby-talk
- baby-wise
- babylonia
- babyrousa
- baby buggy
- baby grand
- baby tears
- baby tooth
- baby's bed
- baby-faced
- baby-tooth
- babylonian
- babyminder
- babysitter
- baby boomer
- baby budget
- baby buster
- baby doctor
- baby farmer
- baby minder
- baby powder
- baby's room
- baby-farmer
- baby-jumper
- baby-minder
- baby-sitter
- baby-walker
- babyishness
- babysitting
- baby boomers
- baby sitting