baby-walker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby-walker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby-walker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby-walker.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby-walker

    Similar:

    walker: an enclosing framework on casters or wheels; helps babies learn to walk

    Synonyms: go-cart

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).