baby buster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

baby buster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm baby buster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của baby buster.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • baby buster

    a person born in the generation following the baby boom when the birth rate fell dramatically

    Synonyms: buster

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).