buster nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
buster nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm buster giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của buster.
Từ điển Anh Việt
buster
/'bʌstə/
* danh từ
(từ lóng) ((thường) trong từ ghép) bom phá; đạn phá
dam buster: bom phá đập
tank buster: bom phá tăng
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ
bữa tiệc linh đình; bữa chén no say
Từ điển Anh Anh - Wordnet
buster
a robust child
a person who breaks horses
Synonyms: bronco buster, broncobuster
a person (or thing) that breaks up or overpowers something
dam buster
sanction buster
crime buster
Similar:
fellow: an informal form of address for a man
Say, fellow, what are you doing?
Hey buster, what's up?
Synonyms: dude
baby buster: a person born in the generation following the baby boom when the birth rate fell dramatically