dude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dude.
Từ điển Anh Việt
dude
/dju:d/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) công tử bột, anh chàng ăn diện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dude
Similar:
fellow: an informal form of address for a man
Say, fellow, what are you doing?
Hey buster, what's up?
Synonyms: buster
dandy: a man who is much concerned with his dress and appearance
Synonyms: fop, gallant, sheik, beau, swell, fashion plate, clotheshorse