fop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fop.
Từ điển Anh Việt
fop
/fɔp/ (fopling) /'fɔpliɳ/
* danh từ
công tử bột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fop
Similar:
dandy: a man who is much concerned with his dress and appearance
Synonyms: dude, gallant, sheik, beau, swell, fashion plate, clotheshorse