foppery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
foppery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm foppery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của foppery.
Từ điển Anh Việt
foppery
/'fɔpəri/ (foppishness) /'fɔpiʃnis/
* danh từ
tính công tử bột, tính thích chưng diện