beau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beau.

Từ điển Anh Việt

  • beau

    /bou/

    * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux

    người đàn ông ăn diện

    người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm

    người theo đuổi (một người con gái)

Từ điển Anh Anh - Wordnet