beau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
beau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beau.
Từ điển Anh Việt
beau
/bou/
* (bất qui tắc) danh từ, số nhiều beaux
người đàn ông ăn diện
người hay tán gái; anh chàng nịnh đầm
người theo đuổi (một người con gái)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- beau
- beaut
- beaux
- beauty
- beaumont
- beautify
- beauvoir
- beauteous
- beautiful
- beau geste
- beau ideal
- beau monde
- beaujolais
- beaumontia
- beautician
- beautifier
- beaux arts
- beaugregory
- beautifully
- beauty bush
- beauty shop
- beauty spot
- beauty-spot
- beaufort sea
- beaumont oil
- beauty quark
- beauty queen
- beauty salon
- beauty sleep
- beauty-sleep
- beau brummell
- beauteousness
- beauty parlor
- beaufort scale
- beautification
- beauty contest
- beauty parlour
- beauty-parlour
- beauty treatment
- beauty consultant
- beaume hydrolyzater
- beauty advertisements
- beaumontia grandiflora